Phiên âm : bǎn shì yù zhù gōng fǎ.
Hán Việt : bản thức dự chú công pháp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種新式的建築法。將房屋的牆版預先在工廠中鑄造成型, 再運至建地接合築成房屋。如:「版式預鑄工法, 能將工期縮短至少一半, 還更節省鋼筋使用量, 強度也超過傳統工法。」