Phiên âm : bǎn quán yè.
Hán Việt : bản quyền hiệt .
Thuần Việt : trang bản quyền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang bản quyền. 書刊上印著書刊名、著作者、出版者、發行者、版次、印刷年月、印數、定價等的一頁.