Phiên âm : bǎn kǒu.
Hán Việt : bản khẩu .
Thuần Việt : lề cột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lề cột (khoảng giữa hai khuông chữ). Còn viết 版心hoặc頁心. 木板書書框的中縫.