Phiên âm : bǎn yàng.
Hán Việt : bản dạng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稿件上全部文字、標題、圖片所占面積, 經準確計算並排定位置後, 插畫在完稿紙上的完整設計圖。