VN520


              

牆鈴

Phiên âm : qiáng líng.

Hán Việt : tường linh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古時在城牆上守夜巡邏者所搖的鈴。宋.孔平仲〈霽夜〉詩:「寂歷簾攏深夜明, 搖迴清夢戌牆鈴。」