Phiên âm : qiáng líng.
Hán Việt : tường linh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古時在城牆上守夜巡邏者所搖的鈴。宋.孔平仲〈霽夜〉詩:「寂歷簾攏深夜明, 搖迴清夢戌牆鈴。」