VN520


              

牆裡開花牆外香

Phiên âm : qiáng lǐ kāi huā qiáng wài xiāng.

Hán Việt : tường lí khai hoa tường ngoại hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

(諺語)比喻成就不受本地重視, 反而在別處受到推崇。如:「他主演的電影在本地評價不高, 但在國外卻大受歡迎, 真是牆裡開花牆外香啊!」