VN520


              

牆垣

Phiên âm : qiáng yuán.

Hán Việt : tường viên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牆壁。例小學生在學校四周的牆垣上畫圖, 以美化校園環境。
牆壁。如:「小學生在學校四周的牆垣上畫圖, 以美化校園環境。」