Phiên âm : qiáng yuán.
Hán Việt : tường viên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牆壁。例小學生在學校四周的牆垣上畫圖, 以美化校園環境。牆壁。如:「小學生在學校四周的牆垣上畫圖, 以美化校園環境。」