Phiên âm : qiáng gēn.
Hán Việt : tường căn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
牆壁的下端靠近地面處。唐.白居易〈早春〉詩:「滿庭田地溼, 薺葉生牆根。」《紅樓夢》第四十一回:「只是你囑咐他們抬了水, 只擱在山門外頭牆根下, 別進門來。」