VN520


              

牆根

Phiên âm : qiáng gēn.

Hán Việt : tường căn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牆壁的下端靠近地面處。唐.白居易〈早春〉詩:「滿庭田地溼, 薺葉生牆根。」《紅樓夢》第四十一回:「只是你囑咐他們抬了水, 只擱在山門外頭牆根下, 別進門來。」