VN520


              

牆上草

Phiên âm : qiáng shàng cǎo.

Hán Việt : tường thượng thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻毫無主見, 左右搖擺的人。如:「他可真如牆上草, 挺會隨風轉舵。」也作「牆頭草」。