Phiên âm : qiáng shàng cǎo.
Hán Việt : tường thượng thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻毫無主見, 左右搖擺的人。如:「他可真如牆上草, 挺會隨風轉舵。」也作「牆頭草」。