VN520


              

牆花路草

Phiên âm : qiáng huā lù cǎo.

Hán Việt : tường hoa lộ thảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牆頭花, 路邊草, 可任人隨意攀折。比喻娼妓。明.高濂《玉簪記》第十九齣:「如本是柔枝嫩條, 休比做牆花路草。」也作「路柳牆花」、「牆花路柳」。