Phiên âm : zhēng zhú.
Hán Việt : tranh trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
競相追逐、爭奪。例世俗之人一味爭逐名利財色, 到頭來畢竟是一場空。競相追逐、爭奪。如:「世俗之人一味爭逐名利財色, 到頭來畢竟是一場空。」