VN520


              

爭強好勝

Phiên âm : zhēng qiáng hào shèng.

Hán Việt : tranh cường hảo thắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與人競爭, 務求勝過別人。《兒女英雄傳》第三五回:「只看世上那班分明造極登峰的, 也會變生不測, 任是爭強好勝的, 偏逢用違所長。」也作「爭強顯勝」。


Xem tất cả...