VN520


              

爭輝

Phiên âm : zhēng huī.

Hán Việt : tranh huy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭取光彩或榮耀。例憑他的本事也想向世界拳王挑戰, 簡直就是螢火蟲與日月爭輝, 自不量力。
光彩互相輝映。《初刻拍案驚奇》卷一五:「兩岸柳陰夾道, 隔湖畫閣爭輝。」《紅樓夢》第一七、一八回:「諸燈上下爭輝, 真係玻璃世界, 珠寶乾坤。」


Xem tất cả...