Phiên âm : zhēng huī.
Hán Việt : tranh huy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭取光彩或榮耀。例憑他的本事也想向世界拳王挑戰, 簡直就是螢火蟲與日月爭輝, 自不量力。光彩互相輝映。《初刻拍案驚奇》卷一五:「兩岸柳陰夾道, 隔湖畫閣爭輝。」《紅樓夢》第一七、一八回:「諸燈上下爭輝, 真係玻璃世界, 珠寶乾坤。」