Phiên âm : zhēng quán ráng lì.
Hán Việt : tranh quyền nhương lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爭取權勢, 奪取利益。如:「他們表面上相處融洽, 實際上卻是爭權攘利, 怨隙頻生。」也作「爭權奪利」。