VN520


              

爭權攘利

Phiên âm : zhēng quán ráng lì.

Hán Việt : tranh quyền nhương lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爭取權勢, 奪取利益。如:「他們表面上相處融洽, 實際上卻是爭權攘利, 怨隙頻生。」也作「爭權奪利」。


Xem tất cả...