VN520


              

爭強賭勝

Phiên âm : zhēng qiáng dǔ shèng.

Hán Việt : tranh cường đổ thắng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與人競爭, 務求勝過別人。如:「何必跟自己的隊友爭強賭勝, 彼此傷了和氣呢?」也作「爭強顯勝」。


Xem tất cả...