VN520


              

爭妍鬥豔

Phiên âm : zhēng yán dòu yàn.

Hán Việt : tranh nghiên đấu diễm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

競相表現豔麗的姿態。如:「春天百花齊放, 相互爭妍鬥豔。」也作「爭妍鬥奇」。


Xem tất cả...