Phiên âm : zhēng yán dòu yàn.
Hán Việt : tranh nghiên đấu diễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
競相表現豔麗的姿態。如:「春天百花齊放, 相互爭妍鬥豔。」也作「爭妍鬥奇」。