VN520


              

爬梳剔抉

Phiên âm : pá shū tī jué.

Hán Việt : ba sơ dịch quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容蒐集極廣博, 選擇極正確。《宋史.卷八一.律曆志十四》:「淳熙間, 建安布衣蔡元定著律呂新書, 朱熹稱其超然遠覽, 奮其獨見, 爬梳剔抉, 參互考尋, 推原本根, 比次條理, 管括機要, 闡究精微。」也作「爬羅剔抉」。


Xem tất cả...