VN520


              

爬櫛

Phiên âm : pá jié.

Hán Việt : ba trất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

梳理、整理。宋.李清臣《宋文鑑.卷一○六.議官》:「議者不塞其原, 徒止其流, 不跡其本, 欲救其末, 不能清入仕之門, 而束縛爬櫛, 痛治其已仕者。」也作「爬梳」。


Xem tất cả...