VN520


              

爬沙

Phiên âm : pá shā.

Hán Việt : ba sa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爬行。宋.楊萬里〈和蕭判官東夫韻寄之〉詩:「尚策爬沙追歷塊, 未甘直作水中鳧。」元.張憲〈聽雪齋〉詩:「撲紙春蟲亂, 爬沙夜蟹行。」也作「扒沙」、「杷沙」。


Xem tất cả...