VN520


              

爬耳搔腮

Phiên âm : pá ěr sāo sāi.

Hán Việt : ba nhĩ tao tai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人在喜悅、生氣、焦急或苦悶時的神情。如:「瞧他那副爬耳搔腮的焦急樣, 不禁令人發噱。」也作「抓耳撓腮」、「抓耳搔腮」。


Xem tất cả...