Phiên âm : pá gé zi.
Hán Việt : ba cách tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
寫作文章。例她是位作家, 經常利用夜晚爬格子。寫作文章。如:「作家的主要工作就是爬格子。」