VN520


              

爬格子

Phiên âm : pá gé zi.

Hán Việt : ba cách tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

寫作文章。例她是位作家, 經常利用夜晚爬格子。
寫作文章。如:「作家的主要工作就是爬格子。」


Xem tất cả...