VN520


              

爬羅剔抉

Phiên âm : pá luó tī jué.

Hán Việt : ba la dịch quyết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

爬羅, 蒐集。剔抉, 選擇。爬羅剔抉形容蒐集極廣博、選擇極正確。唐.韓愈〈進學解〉:「爬羅剔抉, 刮垢磨光。」也作「爬梳剔抉」。


Xem tất cả...