Phiên âm : pá luó tī jué.
Hán Việt : ba la dịch quyết.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
爬羅, 蒐集。剔抉, 選擇。爬羅剔抉形容蒐集極廣博、選擇極正確。唐.韓愈〈進學解〉:「爬羅剔抉, 刮垢磨光。」也作「爬梳剔抉」。