VN520


              

燈火輝煌

Phiên âm : dēng huǒ huī huáng.

Hán Việt : đăng hỏa huy hoàng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 燈燭煇煌, 火樹銀花, .

Trái nghĩa : , .

燈光非常明亮燦爛, 形容熱鬧的景象。《喻世明言.卷二二.木棉菴鄭虎臣報冤》:「理宗皇帝遊苑, 登鳳皇山, 至夜望見西湖內燈火輝煌, 一片光明。」《初刻拍案驚奇》卷一八:「晚上歸寓, 燈火輝煌, 賞賜無算。」


Xem tất cả...