VN520


              

燈油錢

Phiên âm : dēng yóu qián.

Hán Việt : đăng du tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種舊時獄卒向犯人或犯人家屬索取賄賂的名目。元.關漢卿《蝴蝶夢》第三折:「燈油錢也無, 冤苦錢也無。」《警世通言.卷二四.玉堂春落難逢夫》:「那禁子正在那裡逼玉姐要燈油錢, 志仁喝退眾人, 將溫言寬慰玉姐, 問其冤情。」


Xem tất cả...