Phiên âm : dēng huǒ tōng míng.
Hán Việt : đăng hỏa thông minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容燈光非常明亮。如:「明天就要考試了, 宿舍整夜燈火通明, 所謂:『臨陣磨槍, 不亮也光。』」