VN520


              

燈火通明

Phiên âm : dēng huǒ tōng míng.

Hán Việt : đăng hỏa thông minh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容燈光非常明亮。如:「明天就要考試了, 宿舍整夜燈火通明, 所謂:『臨陣磨槍, 不亮也光。』」


Xem tất cả...