VN520


              

燈黑

Phiên âm : dēng hēi.

Hán Việt : đăng hắc .

Thuần Việt : muội đèn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

muội đèn. 從含碳物質不完全燃燒中(如從帶煙油燈的火焰中)沉積出的細而疏松的黑煤煙.


Xem tất cả...