Phiên âm : dēng hēi.
Hán Việt : đăng hắc .
Thuần Việt : muội đèn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
muội đèn. 從含碳物質不完全燃燒中(如從帶煙油燈的火焰中)沉積出的細而疏松的黑煤煙.