Phiên âm : dēng jié.
Hán Việt : đăng tiết .
Thuần Việt : tết hoa đăng; tết Nguyên Tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tết hoa đăng; tết Nguyên Tiêu. 元宵節.