Phiên âm : dēng cǎo guǎi bàngr.
Hán Việt : đăng thảo quải bổng nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(歇後語)拄不定。燈草是很軟的東西, 做成拐杖自然是不能倚靠。《金瓶梅》第二六回:「你乾淨是個毬子心腸, 滾下滾上;燈草拐棒兒──原拄不定。」