VN520


              

熱氣騰騰

Phiên âm : rè qì téng téng.

Hán Việt : nhiệt khí đằng đằng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熱氣蒸騰的樣子。例新蒸饅頭剛出籠, 熱氣騰騰的, 小心, 別燙到了!
熱氣蒸騰的樣子。如:「侍者端來一籠熱氣騰騰的蒸餃。」


Xem tất cả...