Phiên âm : rè qì téng téng.
Hán Việt : nhiệt khí đằng đằng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熱氣蒸騰的樣子。例新蒸饅頭剛出籠, 熱氣騰騰的, 小心, 別燙到了!熱氣蒸騰的樣子。如:「侍者端來一籠熱氣騰騰的蒸餃。」