Phiên âm : rè xīn cháng.
Hán Việt : nhiệt tâm tràng.
Thuần Việt : lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; nhiệt tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng nhiệt tình; nhiệt tâm; nhiệt tình. (熱心腸兒)待人熱情, 做事積極的性情.