Phiên âm : rè de kuài.
Hán Việt : nhiệt đắc khoái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大陸地區指一種裝有電熱裝置, 通電後能加熱的杯子。也稱為「電熱杯」。