Phiên âm : rè píng.
Hán Việt : nhiệt bình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
太空船的覆蓋物或火箭鼻頭圓筒狀的遮蔽物。可保護太空人和儀器, 免遭因在大氣中高速飛行而產生的高熱所危害。