Phiên âm : rè sāng.
Hán Việt : nhiệt tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
剛遭遇喪事。通常在喪親的一百天內, 稱為「熱喪」。《二十年目睹之怪現狀》第九回:「可惜我在上海往返了三次, 兩次是有事, 匆匆便行;一次為的是丁憂, 還在熱喪裡面, 不便出來逛逛。」