Phiên âm : shú jiàn.
Hán Việt : thục gian.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
內行的事情。《醒世恆言.卷三.賣油郎獨占花魁》:「左思右量, 只有油行買賣是熟間。」