VN520


              

熟路輕轍

Phiên âm : shú lù qīng chè.

Hán Việt : thục lộ khinh triệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駕駛輕便的車輛走在熟習的道路上。比喻非常容易。宋.張榘〈摸魚兒.猛思量孏窩初度〉詞:「君看取, 世道羊腸屈摺。依然熟路輕轍。」


Xem tất cả...