VN520


              

熟套子

Phiên âm : shú tào zi.

Hán Việt : thục sáo tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

公式化的模式。《通俗常言疏證.文事.熟套子》引《桃花扇劇》:「這是俺說書的熟套子。」


Xem tất cả...