Phiên âm : shú tào zi.
Hán Việt : thục sáo tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
公式化的模式。《通俗常言疏證.文事.熟套子》引《桃花扇劇》:「這是俺說書的熟套子。」