Phiên âm : shú yǔ.
Hán Việt : thục ngữ.
Thuần Việt : thục ngữ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thục ngữ (từ thổ cố định)固定的词组,只能整个应用,不能随意变动其中成分,并且往往不能按照一般的构词法来分析,如'慢条斯理无精打采不尴不尬一来二去乱七八糟八九不离十'等