Phiên âm : shú shǒu.
Hán Việt : thục thủ .
Thuần Việt : quen tay; người có kinh nghiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quen tay; người có kinh nghiệm. 熟悉某項工作的人.