Phiên âm : yān yá.
Hán Việt : yên nha .
Thuần Việt : sâu thuốc lá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sâu thuốc lá. 蚜蟲的一種, 大多綠色或黃綠色. 危害煙葉、蔬菜和桃、李等.