Phiên âm : yān huā mén hù.
Hán Việt : yên hoa môn hộ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
風月場中出身的人。指妓女。《二刻拍案驚奇》卷九:「官人好不知進退!好人家兒女, 又不是煙花門戶。知道:『你是甚麼人?』面生不熟, 說個一見再見。」