VN520


              

煙花門戶

Phiên âm : yān huā mén hù.

Hán Việt : yên hoa môn hộ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風月場中出身的人。指妓女。《二刻拍案驚奇》卷九:「官人好不知進退!好人家兒女, 又不是煙花門戶。知道:『你是甚麼人?』面生不熟, 說個一見再見。」


Xem tất cả...