VN520


              

煙花寨

Phiên âm : yān huā zhài.

Hán Việt : yên hoa trại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

妓院。元.石君寶《曲江池》第三折:「風月所得清白, 雨雲鄉無粘帶, 煙花寨耳根清淨。」《金瓶梅》第一二回:「常言道得好:『船載的金銀, 填不滿煙花寨。』」也作「煙花巷」、「煙花市」。


Xem tất cả...