Phiên âm : yān zhǔ.
Hán Việt : yên chử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煙霧瀰漫的小洲。唐.孟浩然〈宿建德江〉詩:「移舟泊湮渚, 日暮客愁新。」