VN520


              

煙渚

Phiên âm : yān zhǔ.

Hán Việt : yên chử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煙霧瀰漫的小洲。唐.孟浩然〈宿建德江〉詩:「移舟泊湮渚, 日暮客愁新。」


Xem tất cả...