Phiên âm : yān xiāo wù sàn.
Hán Việt : yên tiêu vụ tán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煙霧消失四散。比喻事件影響消散無形或誤會冰釋。如:「雙方經過溝通, 彼此間的敵意已經煙消霧散。」也作「煙消雲散」、「雲消霧散」。