VN520


              

煙消霧散

Phiên âm : yān xiāo wù sàn.

Hán Việt : yên tiêu vụ tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煙霧消失四散。比喻事件影響消散無形或誤會冰釋。如:「雙方經過溝通, 彼此間的敵意已經煙消霧散。」也作「煙消雲散」、「雲消霧散」。


Xem tất cả...