VN520


              

煙消雲散

Phiên âm : yān xiāo yún sàn.

Hán Việt : yên tiêu vân tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 風流雲散, 煙消火滅, 霧散雲歛, 雲消霧散, .

Trái nghĩa : , .

比喻事物消散盡淨。例他認為人生在世短短數十載, 轉眼間便煙消雲散, 所以凡事都不與人計較。
比喻事物如煙雲消散盡淨。元.張養浩〈天淨沙.昨朝楊柳依依〉曲:「更著十年試看, 煙消雲散, 一杯誰共歌歡。」也作「煙消霧散」、「雲消霧散」。


Xem tất cả...