VN520


              

煙消冰釋

Phiên âm : yān xiāo bīng shì.

Hán Việt : yên tiêu băng thích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

煙霧消散, 冰塊溶釋。比喻誤會澄清, 不再猜疑。如:「經過和事佬調解後, 他們的誤會已煙消冰釋, 重修舊好。」


Xem tất cả...