Phiên âm : yān xiāo bīng shì.
Hán Việt : yên tiêu băng thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煙霧消散, 冰塊溶釋。比喻誤會澄清, 不再猜疑。如:「經過和事佬調解後, 他們的誤會已煙消冰釋, 重修舊好。」