VN520


              

煙樹

Phiên âm : yān shù.

Hán Việt : yên thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

雲氣繚繞的樹木或樹林。南朝宋.鮑照〈從登香爐峰〉詩:「青冥搖煙樹, 穹跨負天石。」


Xem tất cả...