Phiên âm : yān shù.
Hán Việt : yên thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雲氣繚繞的樹木或樹林。南朝宋.鮑照〈從登香爐峰〉詩:「青冥搖煙樹, 穹跨負天石。」