VN520


              

煙月場

Phiên âm : yān yuè cháng.

Hán Việt : yên nguyệt tràng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱酒家、妓院等風月場所。《二刻拍案驚奇》卷三八:「閨中佚女, 竟留煙月之場;枕上情人, 險作囹圄之鬼。」


Xem tất cả...