Phiên âm : yān kè.
Hán Việt : yên khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
仙人或得道的道人。晉.江淹〈郭弘農璞遊仙〉詩:「渺然萬里遊, 矯掌望煙客。」唐.錢起〈山居新種花葯與道士同遊賦〉詩:「潛應造化移, 杖策攜煙客。」