VN520


              

煙客

Phiên âm : yān kè.

Hán Việt : yên khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

仙人或得道的道人。晉.江淹〈郭弘農璞遊仙〉詩:「渺然萬里遊, 矯掌望煙客。」唐.錢起〈山居新種花葯與道士同遊賦〉詩:「潛應造化移, 杖策攜煙客。」


Xem tất cả...