Phiên âm : jiāo huà.
Hán Việt : tiêu hóa.
Thuần Việt : quá trình đốt cháy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quá trình đốt cháy. 一般指有機物質碳化變焦的過程. 特指煤的高溫干餾并同時收回化工產品的過程.