Phiên âm : jiāo yóu.
Hán Việt : tiêu du.
Thuần Việt : hắc ín; dầu hắc; nhựa rải đường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hắc ín; dầu hắc; nhựa rải đường. 煤焦油和木焦油的統稱. 舊稱溚(tǎ).