VN520


              

焦油

Phiên âm : jiāo yóu.

Hán Việt : tiêu du.

Thuần Việt : hắc ín; dầu hắc; nhựa rải đường.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hắc ín; dầu hắc; nhựa rải đường. 煤焦油和木焦油的統稱. 舊稱溚(tǎ).


Xem tất cả...